Sản phẩm

Máy Photocopy Toshiba e-Studio 456

Giá bán : 9,000,000 VNĐ - 11,000,000 VNĐ

Mã SP: e-Studio 456

Lượt xem: 2034

Chi tiết sản phẩm

Phương thức sao chụp
  • Photocopy
  • RADF: Tự động nạp và đảo bản gốc.
  • ADU: tự động đảo bản sao (Duplex)
Chức năng mặc định
  • Chức năng In mạng, Wrireless
  • Chức năng Scan màu
Bộ phận chọn thêm
  • Chức năng In mạng Lan
  • Chức năng Wrireless
  • Chức năng Scan màu
Tốc độ sao chụp, in 35 bản / phút
Khổ giấy sao chụp
  • Khay chuẩn: A5 - A3
  • Khay tay: A6 - A3
Khay giấy vào A3 - A5
Mức độ phóng to / Thu nhỏ 25% - 400% (tăng giảm 1%)
Thời gian khởi động máy 30 giây
Tốc độ chụp bản đầu tiên 3.7 giây
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 2.400 x 600 dpi
Dung lượng bộ nhớ
  • RAM 1 GB
  • HDD 60 GB
Một số tiện ích sao chụp
  • Chức năng chia bộ điện tử
  • Hệ thống tăng tốc khởi động
  • Hệ thống tái sử dụng mực thải
  • Chức năng tiết kiệm điện năng
Giao diện kết nối chuẩn Không
Chức năng in (chọn thêm)
  • Tốc độ: 35 bản/phút
  • Cổng kết nối : Ethernet (10/100/1000BASE-T), USB 2.0/Hi Speeed USB
  • Ngôn ngữ in: PCL5e/PCL6/PostScript3/PDF (emulation), XPS
  • Giao thức: TCP/IP (v4/v6), IPX/SPX, NetBIOS, AppleTalk, EtherTalk, 9100
  • Raw Ports (16 configurable), LPR/LPD, IPP, WSPrint, FTP
  • Driver in: Universal, Postscript 3, XPS
  •  
Chức năng Scan (chọn thêm)
  • Scan trắng đen: 57 trang / phút
  • Tốc độ scan màu: 43 trang / phút
  • Độ phân giải: 600 dpi
  • Tập tin: TIFF, PDF, XPS, Slim PDF, Secure PDF, JPEG
  • Scan qua: LDAP, SMTP, Windows Domain, MFP.
Kích thước (W x D x H) 575 x 586 x 756mm
Trọng Lượng 62 Kg
Công suất tiêu thụ tối đa 1.5 kW
Sử dụng mực T-4590: 36.000 trang
Tuổi thọ Drum 120.000 bản.

12,000,000 VND 11,000,000 VND

12,000,000 VND 11,000,000 VND

32,000,000 VND 27,000,000 VND

25,000,000 VND 23,000,000 VND

23,000,000 VND 21,000,000 VND

21,000,000 VND 19,000,000 VND

11,000,000 VND 9,000,000 VND

235,000,000 VND 210,000,000 VND

125,000,000 VND 105,000,000 VND

23,000,000 VND 18,500,000 VND

21,000,000 VND 17,800,000 VND

25,000,000 VND 19,000,000 VND

195,000,000 VND 170,000,000 VND

230,000,000 VND 210,000,000 VND

160,000,000 VND 150,000,000 VND

160,000,000 VND 150,000,000 VND

260,000,000 VND 250,800,000 VND

17,000,000 VND 16,000,000 VND

11,000,000 VND 9,000,000 VND

12,000,000 VND 10,000,000 VND

13,000,000 VND 11,000,000 VND

Liên hệ

79,000,000 VND 70,000,000 VND

8,000,000 VND 7,000,000 VND

35,000,000 VND 30,000,000 VND

35,000,000 VND 32,000,000 VND

35,000,000 VND 32,000,000 VND

35,000,000 VND 30,000,000 VND

16,000,000 VND 11,000,000 VND

25,000,000 VND 19,000,000 VND

25,000,000 VND 19,500,000 VND

45,000,000 VND 41,040,000 VND

37,000,000 VND 32,000,000 VND

32,000,000 VND 29,000,000 VND